|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se suivre
| [se suivre] | | tự động từ | | | nối tiếp nhau, kế tiếp nhau | | | Les jours suivent | | ngày tháng nối tiếp nhau | | | Des générations qui se suivent | | những thế hệ kế tiếp nhau | | | gắn bó chặt chẽ, nhất quán | | | Un livre où tout se suit | | một quyển sách trong đó mọi mặt đều nhất quán | | Phản nghĩa S'écarter, s'éloigner, fuir. |
|
|
|
|