se suivre
 | [se suivre] |  | tự động từ | | |  | nối tiếp nhau, kế tiếp nhau | | |  | Les jours suivent | | | ngày tháng nối tiếp nhau | | |  | Des générations qui se suivent | | | những thế hệ kế tiếp nhau | | |  | gắn bó chặt chẽ, nhất quán | | |  | Un livre où tout se suit | | | một quyển sách trong đó mọi mặt đều nhất quán |  | Phản nghĩa S'écarter, s'éloigner, fuir. |
|
|